STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
176 | 2.001457 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
177 | 2.001449 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
178 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | Thi đua khen thưởng | |
179 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Thi đua khen thưởng | |
180 | 1.000775 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Thi đua khen thưởng | |
181 | 2.000346 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Thi đua khen thưởng | |
182 | 2.000337 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Thi đua khen thưởng | |
183 | 1.000748 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | Thi đua khen thưởng | |
184 | 2.000305 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Thi đua khen thưởng | |
185 | 1.007922 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | Thi đua khen thưởng | |
186 | 1.000954 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | Văn hóa cơ sở | |
187 | 1.001120 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | Văn hóa cơ sở | |
188 | 1.004082 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Môi trường | |
189 | 2.002226 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
190 | 2.002227 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
191 | 2.002228 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
192 | 1.003596 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | |
193 | 1.002741 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | Người có công | |
194 | 2.001382 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | Người có công | |
195 | 1.003337 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | Người có công | |
196 | 1.002252 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | Người có công | |
197 | 1.002271 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | Người có công | |
198 | 1.002305 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | Người có công | |
199 | 1.002363 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | Người có công | |
200 | 1.002377 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | Người có công | |